Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kinn's the medical assistant: an applied learning approach an applied learning approach.
Năm XB:
2014 | NXB: Elsevier Saunders
Từ khóa:
Số gọi:
610.737092 PR-D
|
Tác giả:
Deborah B. Proctor, Young-Adams, Alexandra Patricia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Knowledge - Based System 1st ed : A manager's perspective /
Năm XB:
1991 | NXB: TPR
Số gọi:
004.2 TU-S
|
Tác giả:
G,Steven Tuthill, Ed.D.; Susan T.Levy. |
Bao gồm: Concepts; Management; Development model/Risks and safety nets...
|
Bản giấy
|
|
|
The purpose of this book has been to collect in one volume contributions from several researchers and pioneers of AI that cover a relatively wide...
|
Bản giấy
|
||
|
Bao gồm: General, Scope, Criteria, functionnality, developer interface...
|
Bản giấy
|
||
Kỹ năng lập trình Visual basic 6 : Hướng dẫn từ căn bản đến chuyên sâu /
Năm XB:
1999 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: PTS. Nguyễn Tiến Dũng. Người dịch: Trần Thế San, Vũ Hữu Tường |
Tài liệu cung cấp các thông tin về kỹ năng lập trình visual basic 6
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual basic 2010-2011 Tập 1 : Từ căn bản đến nâng cao-dành cho học sinh, sinh viên các trường Cao đẳng và Đại học /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 XU-T
|
Tác giả:
ThS. Xuân Thịnh, Nam Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual basic 2010-2011 Tập 2 : Từ căn bản đến nâng cao-dành cho học sinh, sinh viên các trường Cao đẳng và Đại học /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 XU-T
|
Tác giả:
ThS. Xuân Thịnh, Nam Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Tiến |
Những kiến thức về kiến trúc hệ vi xử lí và lập trình Assembly cho hệ vi xử lí như: bộ vi xử lí 16 bit 80286 intel, thiết kế hệ vi xử lí chuyên...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net Tập 2
Năm XB:
2008 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Lân (chủ biên); Phương Lan (hiệu đính). |
Nội dung gồm:
Tham khảo toàn diện về ASP.net. Mở rộng các chủ đề CSDL. Kỹ thuật nâng cao điều khiển hiển thị dữ liệu. Gởi mail, xử lý... |
Bản điện tử
|
|
Laguage teaching issues in multilingual environments in Southeast asia : Anthology series 10 /
Năm XB:
1982 | NXB: SEAMEO regional language centre
Số gọi:
428 NO-R
|
Tác giả:
Richard B Noss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language passport : Preparing for the IELTS interview /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình ActionScript cho Flash Tập 1
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.2 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Trường Sinh. |
ActionScript đóng vai trò như công cụ số một để tạo giao diện thông minh, trò chơi tương tác, phân phối âm thanh và video trên Web. ....
|
Bản giấy
|