Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tạp chí Khoa học : = Journal of science Hanoi Open University /
Năm XB:
2020 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạp chí Tri Tân 1941-1946 các bài viết về lịch sử và văn hóa Việt Nam
Năm XB:
2000 | NXB: Trung tâm Unesco Thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam
Số gọi:
909.597 TAP
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Ân, Phạm Đình Nhân, Phạm Hồng Toàn sưu tầm và tuyển chọn, Đinh Xuân Lâm giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kim Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm-Bình Định
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
394.12 YA-D
|
Tác giả:
Yang Danh |
Giới thiệu khái quát về người Ba Na Kriêm và tập ăn uống của người Ba Na Kri êm-Bình Đình
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Công Nhói |
Giới thiệu các tập tục trong hôn nhân, cưới xin, sinh đẻ, nuôi dưỡng, sản xuất, ở, trang phục, ứng xử trong giao tiếp và trong tang ma ở Mường Trám
|
Bản giấy
|
||
Tập tục truyền thống của người Bơhnar Kriêm
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
305.89593 YA-D
|
Tác giả:
Yang Danh |
Giới thiệu về các tập tục truyền thống của người Bơhnar Kriêm. Các tập tục sinh hoạt trong gia đình từ quan hệ giữa người với người, giữa người với...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tu Bình; Kim Quang (Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tập viết chữ Hoa : Soạn theo giáo trình "301 câu đàm thoại tiếng Hoa" có chú âm phù hiệu dịch nghĩa
Năm XB:
1998
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TAP
|
|
Giới thiệu các nét cơ bản của chữ Hán, qui tắc viết chữ Hán và phương pháp luyện tập chữ Hán
|
Bản giấy
|
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
394.597 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thiện (Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
Tế Trời, Đất, Tiên, Tổ, Mại nhà xe là một cuộc mo, diễu hành quanh nhà táng, qua nhiều đêm. Là biểu tượng vũ trụ và đạo hiếu Mường
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|