Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vài nét về văn hóa làng
Năm XB:
2012 | NXB: Nhà Xuất Bản Văn Hóa Dân Tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TO-T
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Cuốn sách này có 5 phần về: Văn hóa làng
|
Bản giấy
|
|
Văn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 VAN
|
Tác giả:
Đặng Thị Quang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang. |
Tìm hiểu quá trình nghiên cứu người Pà Thẻn và tộc danh, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử tộc người; những tri thức liên quan đến cây ngô, cây lúa;...
|
Bản giấy
|
|
Văn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 VAN
|
Tác giả:
Đặng Thị Quang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang. |
Tìm hiểu quá trình nghiên cứu người Pà Thẻn và tộc danh, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử tộc người; những tri thức liên quan đến cây ngô, cây lúa;...
|
Bản giấy
|
|
Văn hoá ruộng bậc thang của người H'Mông, Dao ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai (Tìm hiểu và giới thiệu)
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.329597167 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Trường Giang |
Khái quát về ruộng bậc thang ở Việt Nam; điều kiện tự nhiên - đặc điểm người Hmông và người Dao ở Sa Pa; tri thức dân gian, nghi thức, tín ngưỡng...
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam Human Resources Development in Tourism Project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam Human Resources Development in Tourism Project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupational skills standards in pastry/bakery
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Số gọi:
641.5 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|
|
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Worlds together, worlds apart : A history of the world from the beginnings of humankind to the present Volume two, The mongol empire to the present
Năm XB:
2008 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
909 TI-R
|
Tác giả:
Tignor, Robert. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brenda Spatt |
Writing from Sources has been the book instructors have used when they wanted to give their students a thorough grounding in the skills and...
|
Bản giấy
|
||
Xác định độc tố của vi khuẩn VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS gây bệnh hoại tử gan thận trên cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Oanh; TS Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|