| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ứng dụng Asparaginase để giảm lượng Acrylamide tạo thành trong sản xuất bánh bích quy
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huệ; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng BigData trong phát hiện xâm nhập mạng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa; NHDKH TS Đỗ Xuân Chợ |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu và tìm hiểu tổng quan về công nghệ BigData, tìm hiểu về một số ứng dụng của công nghệ BigData trong...
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử của người Dao Đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
305.895978 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Công Hoan |
Khái quát chung về tên gọi, lịch sử tộc người, địa vực cư trú, đặc điểm kinh tế - xã hội của người Dao Đỏ ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai; ứng xử của người...
|
Bản giấy
|
|
Using bloom's taxonomy and spaced repetition to enhance English vocabulary for student's at an English center in Ha Noi /
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trương Lê Minh Nguyệt; Supervisor: Le Phuong Thao, Ph.D |
The aim of this study is to investigate the efficacy of Spaced Repetition (SR)
and Bloom's taxonomy (BT) in improving vocabulary acquisition...
|
Bản giấy
|
|
Using communicative activities to develop English speaking skills for elementary level student at pasal English center
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngân; M.A Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Using Pair Work and Group Work to Improve English Speaking Skills for the First-year Students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Dan Phuong; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using the think-pair-share (TPS) technique to enhance reading skills of seventh-grade students at a secondary school in Hanoi /
Năm XB:
2025 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-C
|
Tác giả:
Lê Thị Chinh; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyen Dang Suu |
This study aimed to evaluate the effectiveness of the Think-Pair-Share (TPS) technique in teaching reading skills. It was conducted using Classroom...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Cuốn sách này có 5 phần về: Văn hóa làng
|
Bản giấy
|
||
Văn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 VAN
|
Tác giả:
Đặng Thị Quang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang. |
Tìm hiểu quá trình nghiên cứu người Pà Thẻn và tộc danh, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử tộc người; những tri thức liên quan đến cây ngô, cây lúa;...
|
Bản giấy
|
|
Văn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 VAN
|
Tác giả:
Đặng Thị Quang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang. |
Tìm hiểu quá trình nghiên cứu người Pà Thẻn và tộc danh, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử tộc người; những tri thức liên quan đến cây ngô, cây lúa;...
|
Bản giấy
|
|
Văn hoá ruộng bậc thang của người H'Mông, Dao ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai (Tìm hiểu và giới thiệu)
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.329597167 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Trường Giang |
Khái quát về ruộng bậc thang ở Việt Nam; điều kiện tự nhiên - đặc điểm người Hmông và người Dao ở Sa Pa; tri thức dân gian, nghi thức, tín ngưỡng...
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|