Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Cổ Văn hậu |
Trình bày một số khái niệm cơ bản về vẽ bóng, vẽ phối cảnh. Cách vẽ bóng, vẽ phối cảnh trên những bài tập ứng dụng trong kiến trúc và trong các đồ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hồ Chí Minh; Lê Văn Yên, Vũ Quang Vinh, Nguyễn Duy Quang tuyển chọn |
Gồm một số tác phẩm và bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện tư tưởng đạo đức cách mạng của Người về vấn đề đời sống mới, cần kiệm liêm chính,...
|
Bản giấy
|
||
Vẽ mô hình 2D trong AutoCAD 2011 : Có kèm đĩa CD /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 VEM
|
Tác giả:
VL.COMP |
Tài liệu cung cấp các thông tin về vẽ mô hình 2D trong autocad 2011
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
NXB Giao thông Vận tải |
Tài liệu cung cấp các thông tin về vẽ mô hình 3d Autocad 2010
|
Bản giấy
|
||
Vẽ mô hình 3D trong AutoCAD 2010 : Có kèm đĩa CD /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Giao thông vận tải,
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 VEM
|
Tác giả:
VL. Comp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vẽ nâng cao với CorelDraw 12 : Chuyên đề số 1 -9 -2005 /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
425/4484 TH-09
|
Tác giả:
Biên soạn: Phạm Quang Hân - Mai Thị Hải - Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398 HA-C
|
Tác giả:
Hà Châu |
Phân tích những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt. Đặc điểm, biện pháp nghệ thuật, tác dụng của câu đố người Việt.
|
Bản giấy
|
|
Vẽ và thiết kế mạch in với Orcad : Giáo trình điện tử hướng dẫn sử dụng Orcad 9.0 /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
621.3815 NG-H
|
Tác giả:
Biên soạn: ThS. Nguyễn Việt Hùng, KS. Nguyễn Phương Quang, KS. Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày /
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 VU-M
|
Tác giả:
Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành |
Cuốn sách này nói về vè và câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày
|
Bản giấy
|
|
Verbs : Patterns & Practice :
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vi khuẩn y học : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học /
Năm XB:
2006 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 LE-P
|
Tác giả:
PGS.TS Lê Văn Phùng |
Trình bày những kiến thức về Đại cương vi khuẩn. Các loại cầu khuẩn, trực khuẩn và vi khuẩn...
|
Bản giấy
|
|
Vi khuẩn y học : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học /
Năm XB:
2017 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 LE-P
|
Tác giả:
PGS.TS Lê Văn Phủng |
Trình bày những kiến thức về Đại cương vi khuẩn. Các loại cầu khuẩn, trực khuẩn và vi khuẩn...
|
Bản giấy
|