Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vocabulaire progressif Du Francais avec 250 exercices : Song ngữ Pháp - Việt /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
440 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary builder Tập 2 : Học từ vựng trong ngữ cảnh American /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SE-B
|
Tác giả:
Bernard Seal, Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Voice of the customer: capture and analysis : Six sigma operational methods /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.4 YA-N
|
Tác giả:
Yang, Kai Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vũ điệu với người khổng lồ : Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Ngân hàng Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
330.951 WIN
|
Tác giả:
L. Alan Winters, Shahid Yusuf Chủ biên |
Đề cập tới nền kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ cũng như tác động của các nước này tới nền kinh tế thế giới như: sự tăng trưởng, cạnh tranh, hội...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lù Dín Siềng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Web Enabled Commercial Applications Development Using... - HTML, DHTML, Javascript, Perl CGI 2nd ed
Năm XB:
2002 | NXB: BPB
Từ khóa:
Số gọi:
005.5311 BA-I
|
Tác giả:
Ivan Bayross. |
Nội dung gồm: HTML, Javascript, Dynamic HTML...
|
Bản giấy
|
|
Website bán vé trực tuyến cho các điểm bán vé
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-T
|
Tác giả:
Trần Quyết Thắng, THS.Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website cung cấp dịch vụ phim trực tuyến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Trí Dũng, KS.Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website giới thiệu và cung cấp sản phẩm nội thất
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh Thị Nụ, THS.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|