Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Wordbuilder : Vocabulary development and practice for higher-level students. / With answer key. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 WE-G
|
Tác giả:
Guy Wellman, Nguyễn Thành Yến (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World tourism forecasts to the year 2000 and beyond : volume 1: The world /
Năm XB:
1995 | NXB: World tourism organization
Số gọi:
379.85 WT-O
|
Tác giả:
World tourism organization |
World tourism forecasts to the year 2000 and beyond
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Janet Lane, Ellen Lange |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Writing that works communicating effectively on the job
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 OL-W
|
Tác giả:
Walter E. Oliu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS.Phan Thị Luyện; PGS.TS. Hoàng Thị Nga |
Giáo trình Xã hội học pháp luật được biên soạn nhằm trang bị kiến thức khái quát cho người học về ba nội dung cơ bản của xã hội học pháp luật. Nội...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS.Phan Thị Luyện; PGS.TS. Hoàng Thị Nga |
Giáo trình Xã hội học pháp luật được biên soạn nhằm trang bị kiến thức khái quát cho người học về ba nội dung cơ bản của xã hội học pháp luật. Nội...
|
Bản điện tử
|
||
Xác định độc tố của vi khuẩn VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS gây bệnh hoại tử gan thận trên cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Oanh; TS Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định nguyên nhân gây nhiễm trong quá trình sản xuất cà pháo muối chua và tuyển chọn chủng vi khuẩn Lactic khởi động cho lên men rau quả
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Hoa Lan. GVHD: Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng bộ chủng vi khuẩn Bacillus spp. ức chế một số chủng vi nấm gây thối rễ ở cây cảnh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-Q
|
Tác giả:
Đỗ Hải Quỳnh; GVHD: GS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|