Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
Những mẩu chuyện nhỏ không chỉ giúp bạn thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng mà còn có thể học thêm về từ ngữ, văn phạm môn Anh...
|
Bản giấy
|
||
Nine lies about work : A free thinking leader's guide to the Real world /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
650 MA-B
|
Tác giả:
Buckingham Marcus |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nominal clauses in english and the vietnamese equivalents : Mệnh đề danh từ tiếng anh và cách diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Do Huyen Trang, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Object-Oriented GUI Application Development
Năm XB:
1993 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 LE-G
|
Tác giả:
Lee, Geoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On emotional intelligence : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business review Press
Từ khóa:
Số gọi:
152.4 ONE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.7565 AN-J
|
Tác giả:
Cameron, Melanie Anjele |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Denni O'Byrne, Ron & Viv Moon, Hugh Finlay, Jeff Williams |
Out 'back o' Bourke', way 'beyond the black stump', is Australia's outback. It may be hard to define but you'll certainly know it when you see it....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Denis O'byrne, Ron & Viv Moon, Hugh Finlay, Jeff Williams |
Out 'back o' Bourke', way 'beyond the black stump', is Autralia's outback. It may be hard to define but you'll certainly know it when you see it....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Harper Collins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Partner Stalking: How Women Respond, Cope, and Survive
Năm XB:
2006 | NXB: Springer publishing company
Số gọi:
362.8292 PA-R
|
Tác giả:
Logan, TK |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Passive sentences in english book for economics and business with reference to the vietnamese translation equivalents : Câu bị động dùng trong sách tiếng anh kinh tế và kinh doanh liên hệ với tương đương dịch thuật tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Fitzgerald Lin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|