Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Lông Vũ Nam Vũ
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 HO-K
|
Tác giả:
Hoàng Văn Khoa; NHDKH: TS. Nguyễn Thanh Trang |
Luận văn nghiên cứu, phân tích thực trạng về kế toán chi phí
sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần lông vũ Nam Vũ, dựa trên số
liệu...
|
Bản điện tử
|
|
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty TNHH chế biến chè Hữu Hảo
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 HA-H
|
Tác giả:
Hà Thị Thu Huyền, Th.S Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Ngô Đức Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Khảo sát sự biến đổi của vitamin C trong quá trình bảo quản và chế biến rau- củ- quả
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến, GVHD: Hoàng Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật chế biến lương thực :. Tập 2 : : In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Đức Hợi (Chủ biên). |
Gồm các kiến thức cơ bản về: cơ sở lí thuyết của các quá trình chế biến lương thực, kĩ thuật sản xuất các loại gạo, các loại bột, sản xuất bánh mì...
|
Bản điện tử
|
|
Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 1 /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Đức Hợi (Chủ biên) |
Trình bày kĩ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi: nguyên lý, tính chất, công nghệ sản xuất...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nghiên cứu công nghệ chế biến chè gừng túi lọc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-N
|
Tác giả:
Đặng Thị Nga, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đánh giá chất lượng tỏi đen được chế biến từ nguồn tỏi được trồng ở các vùng địa lý khác nhau
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Quang Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật xử lý chất thải rắn sau chế biến tinh bộ sắn làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hạnh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải chế biến thủy sản của bèo tây, bèo cái và cải xoong
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến hương thơm của chè xanh trong quá trình chế biến
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Thành, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|