Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Khả Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese - Dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Văn hoá sài gòn,
Từ khóa:
Số gọi:
423.95922 TUD
|
Tác giả:
Viện ngôn ngữ học |
Gồm những thuật ngữ thông dụng và bảng tra động từ bất quy tắc, thuận lợi cho người sử dụng trong việc tra cứu từ tiếng Anh sang tiếng Việt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese Dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Từ điển Bách khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Biên soạn: Tập thể Ban biên soạn từ điển Bách khoa, Hiệu đính: TS. Trịnh Tất Đạt |
Gồm những thuật ngữ thông dụng và bảng tra động từ bất quy tắc, thuận lợi cho người sử dụng trong việc tra cứu từ tiếng Anh sang tiếng Việt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam |
Giới thiệu từ điển Anh - Việt giúp cho việc tra cứu học tập
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 80.000 từ Anh Anh - Việt /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc |
Khoảng 80.000 từ được định nghĩa dưới dạng tiếng anh và tiếng việt.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Anh - Việt : New word supplement /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423 VO-K
|
Tác giả:
Võ Sĩ Khải, Vũ Thế Hoàng, Khắc Thành, Sanh Phúc, Tuấn Việt |
Trên 95.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh - Việt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Anh - Việt : Thương mại - Tài chính - Ngân hàng /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Thế giới - Nxb Mũi Cà Mau,
Số gọi:
423 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Nguyễn Tùng Lâm |
Cung cấp từ vựng liên quan đến các lĩnh vực thương mại, tài chính và ngân hàng.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Anh - Việt : Trình bày song ngữ Anh Anh - Việt /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
423 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo, Nguyễn Danh Hưng |
Treen 85.000 mục từ và định nghĩa, chú thícha rõ ràng và nhiều từ mới được cập nhật dễ hiểu.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Anh - Việt bằng tranh : Theo chủ đề /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Phòng, Đặng Công Toại. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Khả Kế và nhóm giáo viên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Anh -Anh - Việt Việt - Anh : English - English -Vietnamese. Vietnamese - English dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Từ điển bách khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Viện ngôn ngữ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc và nhóm hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|