Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 216 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Từ điển Anh Anh Việt
Năm XB: 2016 | NXB: Đại học Quốc Gia
Số gọi: 423 TUD
Tác giả:
The Windy; Tu chỉnh và hiệu đính: Lâm Quang Đông
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Anh Việt
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi: 423 TR-H
Tác giả:
Trịnh Xuân Hùng
Gồm khoảng 110.000 từ vựng được giải thích rõ ràng, dễ hiểu. Có ví dụ minh họa.
Bản giấy
Từ điển Anh việt : Anh Anh - Việt /
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa,
Số gọi: 423 LU-P
Tác giả:
Lưu Hữu Phước, Phạm Quốc Trang
Gồm khoảng 105.000 từ được trình bày Anh Anh - Việt đầy đủ.
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều
Gồm trên 340000 mục từ chính và phát sinh, trong đó có trên 80000 cụm từ cố định, thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh thông dụng. Ngoài phần chính còn...
Bản giấy
Từ điển Anh Việt 145000 từ
Năm XB: 2009 | NXB: Thanh niên
Số gọi: 423 NG-H
Tác giả:
Biên soạn: Nguyễn Phước Hậu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Anh-Việt : Trên 75.000 từ
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Số gọi: 495 TUD
Trên 75.000 từ phiên âm Anh Việt.
Bản giấy
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt.
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
Bản giấy
Từ điển Bách Khoa đất nước con người Việt Nam
Năm XB: 2010 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 915.97003 NG-C
Tác giả:
GS.NGND Nguyễn Văn Chiển; TS Trịnh Tất Đạt (Đồng chủ biên)
Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ...
Bản giấy
Từ điển bách khoa lịch sử thế giới
Năm XB: 2003 | NXB: NXB Từ Điển Bách Khoa,
Số gọi: 903 NG-C
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Chúc tuyển chọn và biên soạn
Với dung lượng khoảng 6000 mục từ, trình bày dưới dạng từ điển tổng hợp các kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau thuộc chuyên ngành khoa học lịch...
Bản giấy
Từ điển bách khoa phổ thông toán học . Tập 1
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi: 510.3 NIK
Tác giả:
X. M. Nikolxki; Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban dịch.
Giải thích các mục từ, thuật ngữ về lí thuyết xác suất và thống kê, toán học tổng quát, toán học cao cấp, lịch sử toán học...
Bản giấy
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 / : A - Đ /
Năm XB: 1995 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi: 030 TUD
Tác giả:
Hội đồng quốc gia.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 2 / : E - M /
Năm XB: 2002 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi: 030 TUD
Tác giả:
Hội đồng quốc gia.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Anh Anh Việt
Tác giả: The Windy; Tu chỉnh và hiệu đính: Lâm Quang Đông
Năm XB: 2016 | NXB: Đại học Quốc Gia
Từ điển Anh Việt
Tác giả: Trịnh Xuân Hùng
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Tóm tắt: Gồm khoảng 110.000 từ vựng được giải thích rõ ràng, dễ hiểu. Có ví dụ minh họa.
Từ điển Anh việt : Anh Anh - Việt /
Tác giả: Lưu Hữu Phước, Phạm Quốc Trang
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa,
Tóm tắt: Gồm khoảng 105.000 từ được trình bày Anh Anh - Việt đầy đủ.
Từ điển Anh Việt = : English - Vietnamese Dictionary Unabridged (130.000 Word) /
Tác giả: Chủ biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều
Năm XB: 1995 | NXB: Giáo dục
Tóm tắt: Gồm trên 340000 mục từ chính và phát sinh, trong đó có trên 80000 cụm từ cố định, thành ngữ, tục...
Từ khóa:
Từ điển Anh Việt 145000 từ
Tác giả: Biên soạn: Nguyễn Phước Hậu
Năm XB: 2009 | NXB: Thanh niên
Từ điển Anh-Việt : Trên 75.000 từ
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Tóm tắt: Trên 75.000 từ phiên âm Anh Việt.
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Tác giả: Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt.
Năm XB: 2006 | NXB: Giao thông vận tải
Tóm tắt: Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin...
Từ điển Bách Khoa đất nước con người Việt Nam
Tác giả: GS.NGND Nguyễn Văn Chiển; TS Trịnh Tất Đạt (Đồng chủ biên)
Năm XB: 2010 | NXB: từ điển bách khoa
Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con...
Từ điển bách khoa lịch sử thế giới
Tác giả: TS. Nguyễn Xuân Chúc tuyển chọn và biên soạn
Năm XB: 2003 | NXB: NXB Từ Điển Bách Khoa,
Tóm tắt: Với dung lượng khoảng 6000 mục từ, trình bày dưới dạng từ điển tổng hợp các kiến thức về nhiều...
Từ điển bách khoa phổ thông toán học . Tập 1
Tác giả: X. M. Nikolxki; Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban dịch.
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục
Tóm tắt: Giải thích các mục từ, thuật ngữ về lí thuyết xác suất và thống kê, toán học tổng quát, toán học...
Từ khóa:
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 / : A - Đ /
Tác giả: Hội đồng quốc gia.
Năm XB: 1995 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển...
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 2 / : E - M /
Tác giả: Hội đồng quốc gia.
Năm XB: 2002 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển...
×