Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 216 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 3 / : N - S /
Năm XB: 2003 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi: 030 TUD
Tác giả:
Hội đồng quốc gia.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển bách khoa xây dựng
Năm XB: 2010 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 624.03 NG-C
Tác giả:
Nguyễn Huy Côn
Từ điển bách khoa xây dựng có nội dung rộng và phong phú, bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết...
Bản giấy
Tác giả:
Đoàn Định Kiến (Ch.b), Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng...
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trương Thị hòa, Ngọc Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Việt Anh
Từ điển được biên soạn rất khoa học và mạch lạc theo trình tự từ A đến Z đề cập đến nhiều mục từ ,cấu trúc và thành ngữ hay bị nhầm lẫn trong quá...
Bản giấy
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển các nền văn minh tôn giáo
Năm XB: 2004 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi: 200.3 CU-T
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Cung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử của các tôn giáo, đạo giáo, các nhân vật tiêu biểu cho các tôn giáo, các học thuyết, các tín ngưỡng của...
Bản giấy
Từ điển cách dùng tiếng Anh : The most practical and useful dictionary for English Learners /
Năm XB: 2015 | NXB: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
Số gọi: 428.03 LE-B
Tác giả:
Lê Đình Bì
Giới thiệu những từ thường nhầm lẫn hoặc bị dùng sai nhiều nhất trong tiếng Anh. Những điểm chính yếu trong việc sử dụng các từ loại, các thì, cấu...
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải
Cuốn sách gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hốa sinh hoc...
Bản giấy
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
Bản giấy
Từ điển cụm động từ
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi: 423 NG-S
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển doanh nghiệp Việt Nam : Dictionary of VietNam Business
Năm XB: 1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi: 338.7025 TUD
Những thông tin về doanh nghiệp Việt Nam: Tên, địa chỉ, phạm vi hoạt động, tư cách pháp nhân, vốn pháp định, nhân lực... bằng tiếng Anh và Việt
Bản giấy
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 3 / : N - S /
Tác giả: Hội đồng quốc gia.
Năm XB: 2003 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển...
Từ điển bách khoa xây dựng
Tác giả: Nguyễn Huy Côn
Năm XB: 2010 | NXB: từ điển bách khoa
Tóm tắt: Từ điển bách khoa xây dựng có nội dung rộng và phong phú, bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ...
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Tác giả: Đoàn Định Kiến (Ch.b), Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng...
Năm XB: 2003 | NXB: Xây dựng
Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh : Dictionary of common errors in english /
Tác giả: Việt Anh
Năm XB: 2002 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Từ điển được biên soạn rất khoa học và mạch lạc theo trình tự từ A đến Z đề cập đến nhiều mục từ...
Từ điển các lỗi thường gặp trong văn phạm tiếng Anh
Tác giả: Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ điển các nền văn minh tôn giáo
Tác giả: Cung Kim Tiến
Năm XB: 2004 | NXB: Văn hóa Thông tin
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử của các tôn giáo, đạo giáo, các nhân vật tiêu biểu cho...
Từ điển cách dùng tiếng Anh : The most practical and useful dictionary for English Learners /
Tác giả: Lê Đình Bì
Năm XB: 2015 | NXB: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng...
Tóm tắt: Giới thiệu những từ thường nhầm lẫn hoặc bị dùng sai nhiều nhất trong tiếng Anh. Những điểm chính...
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : Kèm theo giải thích: Khoảng 2500 thuật ngữ /
Tác giả: Nguyễn Ngọc Hải
Năm XB: 1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: Cuốn sách gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân...
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự...
Từ điển cụm động từ
Tác giả: Nguyễn Đăng Sửu
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ điển doanh nghiệp Việt Nam : Dictionary of VietNam Business
Năm XB: 1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: Những thông tin về doanh nghiệp Việt Nam: Tên, địa chỉ, phạm vi hoạt động, tư cách pháp nhân, vốn...
×