Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Oxford dictionary of modern slang
Năm XB:
1990 | NXB: Oxford universty press
Từ khóa:
Số gọi:
428.03 SI-M
|
Tác giả:
John Simpson ; John Ayto |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford Dictionary of Phrasal Verbs : Tài liệu tham khảo chuyên ngành cho sinh viên Trường ĐH Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.03 OXF
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford Phrasal Verbs Dictionary for learners of English
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.03 OXF
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lữ Quốc Tuyền |
Từ điển Anh Việt có sử dụng hình ảnh
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quang Minh và nhóm biên soạn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế từ điển viết tắt trực tuyến cho sinh viên chuyên ngành quản trị du lịch, khách sạn khoa Du lịch - Viện đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-O
|
Tác giả:
Vũ Thị Kim Oanh; GVHD: Trần Thị Nguyệt Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng lóng Việt Nam : Đặc điểm tiếng lóng Việt Nam/ Từ điển từ ngữ lóng Tiếng Việt /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
495 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam : (Tập 1 - Quyền 1, Từ vần A - K)
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.92201 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn, Thạch Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn SAnh Phúc và nhóm cộng tác |
Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh - Việt, khoảng 2000 hình ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
||
|
Trên 75.000 từ tiếng Anh thường dùng hàng ngày có chú thích rõ ràng. Phụ lục các kiến tthuwcs phổ thông về ngữ pháp và đo lường.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trâm Quỳnh Dâ, Trầm Bách sơn, Xuân Bách, Bá Khánh. |
Trên 130.000 từ được giải thích rõ ràng, có cập nhật.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác |
Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh - Việt
|
Bản giấy
|