Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân |
Chia sẻ bí quyết giúp con người quản lí thời gian hiệu quả, lập kế hoạch cho bản thân để thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
||
Từ điển du lịch dã ngoại Việt Nam 2000 : Lữ hành; Du khảo; Sách hướng dẫn không thể thiếu trong túi lữ hành của bạn /
Năm XB:
2001 | NXB: Đồng Nai
Số gọi:
910.3 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Côn Sơn |
Cuốn sách này giới thiệu những danh lam thắng cảnh, những tặng vật của thiên nhiên dành cho dân tộc; giúp tra cứu, tham khảo dễ dàng bất cứ lúc nào.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giải nghĩa Tài chính - Đầu tư - Ngân hàng - Kế toán Anh- Việt : Khoảng 8000 thuật ngữ
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
332.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. PTS. Lê Văn Tề |
Cung cấp những kiến thức về các khái niệm kinh tế học, tài chính, kế toán, ngoại thương,... và cách thức sử dụng những thuật ngữ kinh tế trong giao...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
423 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt : Phiên âm /
Năm XB:
1994 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thịnh |
Gồm nhiều từ được phiên âm Anh - Việt có cập nhật, dễ hiểu và dễ sử dụng.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
305.89591003 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ viết tắt Anh - việt : Dùng trong kinh tế thương mại /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Gồm 7.500 từ viết tắt bao gồm tên các tổ chức, công ty mậu dịch Việt nam và quốc tế.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng, Quyết |
Cuốn sách này viết về từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Văn hóa truyền thống các dân tộc Thái - Tày - Nùng
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
305.89591003 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Việt Thanh |
Khảo cứu và miêu tả hơn 600 mục từ phản ánh các phạm trù, khái niệm, sự vật, hiện tượng gắn với các hoạt động văn hoá truyền thống của dân tộc...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh thương mại - tài chính thông dụng : 11500 mục sử dụng từ /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
495 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Đức Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|