Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tập bài giảng Biên dịch nâng cao : Tài liệu lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2023 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc,
Từ khóa:
Số gọi:
495 BD-NC
|
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăng trầm cuộc sống 2, Phần II Thăng trầm cuộc sống : Powershift /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TO-A
|
Tác giả:
Alvin Toffler, dịch Khổng Đức. |
Cuốn sách này có tài liệu phong phú và có chiều sâu trong cách diễn giải. Thăng trầm quyền lực làm cho chúng ta phải đối mặt với những vấn đề nhân...
|
Bản giấy
|
|
Thăng trầm quyền lực 2, Phần II thăng trầm quyền lực : 2 powershift /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TO-A
|
Tác giả:
Toffler Alvin, dịch Khổng Đức. |
Thăng trầm quyền lực làm cho chúng ta phải đối mặt với những vấn đề của tư duy tương lai nhân loại đầy biến động
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến các sản phẩm sữa từ 200 tấn sữa tươi/ ngày
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thỳ,GVHD: Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến sữa năng suất 120 tấn sữa tươi nguyên liệu/ngày
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hương, GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Quang Tùng. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhà máy chế biến cá đóng hộp với hai dây chuyền sản xuất cá thu rán sốt cà chua năng suất 5000 kg/ca cà ngừ hấp ngâm dầu năng suất 5000 kg/ca
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-D
|
Tác giả:
Hà Văn Dũng, GVHD: TS. Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến sữa công suất 45 triệu lít/năm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Tuế,GVHD: Trần Thuế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 130 tấn/ngày
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Linh, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến thịt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Sơn, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Khương. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhà máy chế biến thịt với hai dây chuyền:1. Dây chuyền sản xuất thịt lợn hầm, đóng hộp số 8, năng suất 1200 sp/ca. 2. dây chuyền sản xuất chân giò muối sấy hun khói, năng suất 800 kg/ca.
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Tuấn Anh. GVHD: Phan Thanh Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|