Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford dictionary of Phrasal verbs Volume 1
Năm XB:
1993 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
423 CO-A
|
Tác giả:
A P Cowie, R Mackin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, Ngữ liệu ôn tập và thực hành liên quan đến cả 3 phần của bài thi...
|
Bản giấy
|
||
Pass key to the TOEFL : second edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng cassette dùng cho 3 section nghe hiểu của tất cả các...
|
Bản giấy
|
|
Passive sentences in english book for economics and business with reference to the vietnamese translation equivalents : Câu bị động dùng trong sách tiếng anh kinh tế và kinh doanh liên hệ với tương đương dịch thuật tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Passport : An introduction to the travel and tourism industry /
Năm XB:
1989 | NXB: South-Western Publishing Co.
Số gọi:
338.4 DA-H
|
Tác giả:
David W.Howell |
An introduction to the travel and tourism industry
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lueder, Gregg T. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Fitzgerald Lin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phân lập đoạn Promoter của gen mã hóa cho 4-Coumarate: Coenzyme a ligase trên cây bạch đàn trắng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Bích Ngọc, GVHD: Nông Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập một số chủng nấm đảm có khả năng sinh Laccase và nghiên cứu tiềm năng ứng dụng Laccase trong Oxy hóa các hợp chất S-Phenolic và một số hợp chất ô nhiễm vòng thơm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Thế Sơn; Th.S Đào Thị Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập tuyển chọn và xác định đặc tính sinh học của một số chủng vi khuẩn có khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus Flavus
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Hải, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|