Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh xuất huyết trên cá chép nuôi ở hà nội và các vùng phụ cận
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lượng, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và sàng lọc hoạt tính Antri-Protease từ vi sinh vật liên kết hỉa miên tại biển Đà Nẵng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Đức Thiêm; GVHD1: PGS.TS: Phạm Việt Cường; GVHD2: NCS. Trần Thị Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và tuyển chọn các chủng Aeromonas hydrophyla có hoạt tính Gelatinase ứng dụng để thủy phân da cá tra thành peptide
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Khánh Hòa, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn chủng Pseudomonas sp. có khả năng sinh tổng hợp rhamnolipid
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Hương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và tuyển chọn những chủng có khả năng phân giải Xelluloza cao ở Việt Nam ứng dụng làm chế phẩm Biogas
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Huyền. GVHD: Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và xác định mức độ kháng kháng sinh của vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh trên cá nước ngọt ở địa bàn Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thị Thùy Linh; TS.Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập, tuyển chọn các chủng nấm mốc có khả năng ức chế Enzyme Alpha Glucosidase và tối ưu điều kiện thử hoạt tính để thu chất ức chế Alpha Glucosidase cao
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ, Tuyết Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, tuyển chọn các chủng Tetraselmis dùng làm thức ăn trong ương nuôi ấu thể tu hài tại Vân Đồn, Quảng Ninh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Bích Đào, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát hiện Word-Based DGA Botnet dựa trên học máy có giám sát
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thanh Thủy; GVHD: ThS. Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verb Organiser : With mini- dictionary /
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 FO-J
|
Tác giả:
Flower John, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal verbs : A complete guide to using over 1600 common phrasal verbs.
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 PHR
|
|
Hướng dẫn đầy đủ nghĩa và cách dùng của hơn 1600 cụm động từ và ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verbs : Trong Tiếng anh giao tiếp hiện đại
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-T
|
Tác giả:
Lê, Công Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|