Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu triển khai giáo dục Mở của các nước Asean. Mã số V2018 - U.2 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Viện /
Năm XB:
2018 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
370
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn và nấm có hoạt tính xylanase cao ứng dụng vào quy trình bóc vỏ gỗ keo trong sản xuất dăm mảnh
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Thảo; NHDKH: TS. Nguyễn Văn Hiếu |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Tuyển chọn, phân loại được các chủng xạ khuẩn và nấm mốc có khả năng sinh xylanase cao phù hợp
với điều kiện sản xuất.
- Xác...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng enzyme mannanase tái tổ hợp trong tẩy trắng bột giấy
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Đức Nguyên, GVHD: Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, tách chiết và tinh sạch enzyme acety esterase từ nấm Aureobasidium pullulans vả, namibiae
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Bích Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, thiết kế Plasmid Vector pEntr mang gen IL-6 của gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Huyền, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản dễ học dành cho tất cả mọi người /
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.362 QU-N
|
Tác giả:
Quách Tuấn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ lập trình Visual Basic hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server áp dụng vào bài toán quản lý siêu thị
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lương Văn Tuyên, TS. Bùi Đức Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng anh cơ bản : Phiên bản mới nhất-New edition /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những bài thực hành ASP : Bài tập thực hành kèm theo mỗi chương. Nắm bắt những tính năng cần thiết của ASP. Nghiên cứu theo tiến độ của riêng bạn /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê;,
Số gọi:
537 NHU
|
Tác giả:
Tổng hợp và biên soạn: VN-GUIDE |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|