Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Conceptual Metaphors of Love in The Capenters’Love songs
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hà; NHDKH Dang Nguyen Giang, Ph. D. |
Metaphor has been studied for a long time by many linguists. For traditional schools of linguistics, metaphor is merely a figure of speech used in...
|
Bản giấy
|
|
Conceptual metaphors using plants as source domain in English and Vietnamese internet newspapers
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Phượng; NHDKH Dr Huỳnh Anh Tuấn |
The thesis is designed to investigate how conceptual metaphors using plants as source domain are used in English and Vietnamese internet newspapers...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Helen Moss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Conceptualization and Lexical realization of Motion Verbs in Standard Written Arabic A Semantico-Syntactic Study
Năm XB:
2010 | NXB: King Abdulaziz University
Từ khóa:
Số gọi:
428 AI-S
|
Tác giả:
Salha AI-Quarni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Configuring Windows Server 2008 Network Infrastructure : MCTS Exam 70-642 Training Kit /
Năm XB:
2009 | NXB: Microsoft Press
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 MA-C
|
Tác giả:
J.C. Mackin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mohammed Farooque Mesiya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Grdon M. Wardlaw, Ame M. smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gentzler, Edwin Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Susan Gunelius |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Content to commerce : Engaging consumers across paid, owned and earned channels /
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.872 SA-A
|
Tác giả:
Avi Savar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|