Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Really learn 100 phrasal verbs
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 REA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recovery of Biological Products in Aqueous Two Phase Systems
Năm XB:
2010 | NXB: International Journal of Chemical Engineering and Application,
Số gọi:
660.6 KA-R
|
Tác giả:
Karnika Ratanapongleka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Relcjournal : A journal of language teaching and research in southeast asia /
Năm XB:
1991 | NXB: Regional language centre
Số gọi:
428 TI-M
|
Tác giả:
Makhan L. Tickoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rights and Civilizations: A History and Philosophy of International Law
Năm XB:
2019 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
341.09 GU-G
|
Tác giả:
Gustavo Gozzi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Roadless Rules : The Struggle for the Last Wild Forests
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Số gọi:
349 TU-T
|
Tác giả:
Turner, Tom |
Roadless Rules is a fast-paced and insightful look at one of the most important, wide-ranging, and controversial efforts to protect public forests...
|
Bản giấy
|
|
Safe passages: highways, wildife, and habitat connectivity
Năm XB:
2010 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.96 BE-P
|
Tác giả:
Edited by Jon P. beckmann, anthony P.Clevenger, Marcel P. Huijser, and Jodi A. Hilty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
João Gilberto Corrêa da Silva |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Several ways in paraphrasing for third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hương Trang; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several ways in paraphrasing for third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hương Trang; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several ways in paraphrasing for third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hương Trang; Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Shelock Holmes : The Hound of the Baskervilles /
Năm XB:
1989 | NXB: Oxford Bookworms,
Số gọi:
823.9 DO-C
|
Tác giả:
Sir A. Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|