Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Smart Antennas for Wireless Communications : with MATLAB /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 GR-F
|
Tác giả:
Frank B. Gross |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh hành chính các nước Asean
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
352.11 DO-T
|
Tác giả:
Chủ biên: GS. Đoàn Trọng Truyến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyến Trường Sinh |
Sổ tay HTML cung cấp danh sách những thẻ và thuộc tính HTML cô đọng, phần cuối cuốn sách là những bảng gồm đề mục ký tự và những chuyển đổi từ thập...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Minh Quang; GVHD: TS. Hà Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Some solutions to surmount the seasonality in CatBa tourism
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 KH-Q
|
Tác giả:
Khuc Ngoc Quynh; GVHD: MR. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sports in society: issues and controversies issues and controversies
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
306.483 CO-J
|
Tác giả:
Jay Coakley , Ph.D., University of Colorado, Colorado Springs. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William T. Ziemba, Raymond G. Víckson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Strategies for learning english vocabulary - a case study at HOU
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Hồng; Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF NEGATIVE STATEMENTS IN ENGLISH AND THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hương; NHDKH Dr Đặng Ngọc Hướng |
The purpose of this study is to investigate the syntactic and semantics features of English negative statements and their Vietnamese equivalents at...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of nursing terminology in English
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Luu Thi Hang; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Van Que |
Research purposes: This study aims at identifying the syntactic and semantic features of nursing terminologies in English in order to help learners...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of SET phrasal verbs with reference to Vietnamese translation equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mi; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The purpose of this study is to examine the syntactic and semantic features of English SET phrasal verbs and the way how they are translated into...
|
Bản giấy
|