Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Syntactic features of English noun phrases with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Hương; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to find out the similarities and differences between syntactic features of noun phrases in English and Vietnamese and give out...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic features of exclamation in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Vân; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study investigates the syntactic features of exclamation in English and Vietnamese. It is conducted with the hope of finding out the...
|
Bản giấy
|
|
Tách chế, tinh chiết và nghiên cứu một số tính chất của Ribonuclease từ tụy bò
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang, GVHD: Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết, làm sạch và nghiên cứu một số tính chất của Enzyme Polyphenol Oxidase từ vỏ quả vải thiều Thanh Hà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy, GVHD: Nguyễn Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết, làm sạch và nghiên cứu một số tính chất của Ribonuclease từ gan ếch
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Huyền Trang, GVHD: Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng gen ức chế Protease thu nhận từ vi sinh vật liên kết hải miên vùng biển Quảng Trị
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ, Thị Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và thiết kế Vectơ biểu hiện Gen mã hóa cho Pdi trong nấm men Pichia Pastoris
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Thành,GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định giải trình tự Nucleotid Gen Glucosamine - 6 - Phosphate Synthase(Gfa1)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Danh Lâm,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách triết và giải trình tự gen mã hóa Enzym Glucanase từ vi sinh vật có khả năng phân giải Glucan
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-L
|
Tác giả:
Đào Thùy Linh, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tall buildings of Asia & Australia
Năm XB:
2001 | NXB: The images publishing group Pty Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
720.483095 GE-B
|
Tác giả:
Georges Binder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Technology and innovation in the international economy
Năm XB:
2008 | NXB: Edward Elgar
Từ khóa:
Số gọi:
338.927 CO-C
|
Tác giả:
Cooper, Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Allsop Jake, Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|