Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam: Nghệ thuật tuồng Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
792.509597 BO-L
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc (chủ biên) |
Cultural scholar Hữu Ngọc and American writer Lady Borton have brought us first series of bilingual handbooks on Vietnamese culture. These ten...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Tường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The art of asset allocation : Principles and Investment Strategies for Any Market /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
452.95 DA-V
|
Tác giả:
Darst, David M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Connie Amaden-Crawford (Author) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trình Quang Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mads Soegaard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
David E. Carter; Suzanna MW Stephens |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Năm XB:
1983 | NXB: Academic Press
Số gọi:
511.3 BU-A
|
Tác giả:
Alan Bundy |
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
|
Bản giấy
|
|
The eastern sea: Resources and Environment
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
577.7472 TA-V
|
Tác giả:
Vũ Trung Tạng |
Based on the abundant documents of national and international scientists, Vu Trung Tang has complied this book with the wish of introducing the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Donna M. Booker, Dan L. Heitger, Thomas D. Schultz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The English noun phrase. The nature of linguistic categorization
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 KE-E
|
Tác giả:
Evelien Keizer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|