Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự ở công ty TNHH thực phẩm Ân Nam tại Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Bích Liên, GVHD: Phạm Huy Đường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp về tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần nông sản Hòa Bình
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Ngọc, GVHD: Nguyễn Hồ Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình bao bì thực phẩm
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh; TS. Đặng Thị Thanh Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học. Tập II, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /
Năm XB:
2017 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
681.7664 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh (Chủ biên), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy, Trần Quang Tùng |
Giáo trình tập trung nghiên cứu các cân bằng hóa học xảy ra trong dung dịch nước, qua đó ứng dụng vào việc phân tích những đối tượng cụ thể dựa...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm : Mã số: CB 351 /
Năm XB:
2005 | NXB: Trường Đại học Cần Thơ,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
ThS Trần Thanh Trúc (Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 1, Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa : : Tập 1, Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa /
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664 LE-M
|
Tác giả:
Lê Văn Việt Mẫn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Công nghệ thực phẩm đại cương
Năm XB:
2023 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
664.07 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Minh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình điện tử: Kỹ thuạt chế biến món ăn
Năm XB:
2005 | NXB: Công an nhân dân
Số gọi:
641.5 KTCB
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch, trường cao đẳng du lịch Hà Nội |
Trình bày khái quát về thực phẩm và kỹ thuật sơ chế; trang thiết bị, dụng cụ dùng trong nhà bếp; kỹ thuật cắt thái - tỉa hoa trang trí....
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.07 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Tú (Chủ biên);Hoàng Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Hoàng Dũng; Vũ Hồng Sơn; Đỗ Biên Cương; Trương Quốc Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kiểm tra chất lượng thực phẩm : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
641.028 PH-V
|
Tác giả:
GS. TS. Phạm Xuân Vượng |
Trình bày khái quát về thực phẩm, chất lượng thực phẩm, các yếu tố cấu thành chất lượng thực phẩm. Chức năng của chất lượng, tổ chức đánh giá chất...
|
Bản giấy
|