Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
330.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giải nghĩa Tài chính - Đầu tư - Ngân hàng - Kế toán Anh- Việt : Khoảng 8000 thuật ngữ
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
332.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 TUD
|
Tác giả:
Nguyễn Như ý (chủ biên) Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng |
Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Cuốn sách cung cấp trên 60.000 từ phiên Hán Việt nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Cuốn sách cung cấp trên 60.000 từ phiên âm Hán Việt, chữ giản thể, bảng tra theo bộ và theo phiên âm.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vương Trúc Nhân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vương Trúc Nhân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Hoa - Việt - Anh : Dành cho người mới học /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-L
|
Tác giả:
Trí Linh |
Hướng dẫn tập viết, phiên âm quốc tế và đối chiếu âm Hán Việt. Ghi rõ từ loại.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Thiết |
Cuốn sách là tập hợp, hệ thống, chỉnh lý và biên soạn tất cả lễ hội truyền thống trên khắp lãnh thổ nước ta từ xưa đến nay
|
Bản giấy
|