Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Trang trí nội thất khách sạn Nha Trang - TP.Khánh Hòa
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Cường, GS.HS. Lê Hanh, Ngô Bá Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất khách sạn Phượng Hoàng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Trường, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất khách sạn thương mại và du lịch Hạ Long
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Long, Ngô Bá Quang, GS. Lê Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Khánh |
Cung cấp những từ thiết yếu được sử dụng thường xuyên trong nghành quản trị và khách sạn. Phạm vi của từ điển bao gồm tất cả các dịch vụ, từ việc...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Uncommon service : How to win by putting customers at the core of your business
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 FE-F
|
Tác giả:
Frei, Frances |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng internet cho hoạt động quảng cáo trong ngành du lịch khách sạn Thắng Lợi : Đề tài nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thu Phương, GVHD: TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Flower Garden
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hải Anh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Flower Garden
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hải Anh, PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng câu lạc bộ sinh viên khoa Du lịch để cung ứng nhân viên thời vụ cho bộ phận tiệc của khách sạn Melia Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-G
|
Tác giả:
Ngô Xuân Giang; GVHD ThS Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chương trình đào tạo nhằm chuyên nghiệp hóa đội ngũ nhân viên khách sạn Việt Anh : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thành Hưng, Đinh Thế Lực, Đào Tuấn Hưng; GVHD: Lê Quỳnh Chi |
Xây dựng chương trình đào tạo nhằm chuyên nghiệp hóa đội ngũ nhân viên khách sạn Việt Anh
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng cổng thông tin và ứng dụng phương pháp gợi ý cho khách du lịch
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-K
|
Tác giả:
Trịnh Đình Khởi, KS Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|