Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kiểm thử website bán hàng và quản trị cho Dango Shop
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Duyên; Nguyễn Thị Hường; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử Website bán mỹ phẩm cho cửa hàng Beauty Store
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử Website đặt phòng Homestay
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PTM-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Minh Hạnh; GVHD: Ths. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử website hỗ trợ học giải thuật
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Khánh Huyền; GVHD: ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử website quản lý bán hàng cho cửa hàng mua bán xe máy cũ Hồng Hoan
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thanh Thúy; Trần Thị Trang; GVHD: Ths. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
KIỂM THỬ WEBSITE QUẢN LÝ BÁN HÀNG VÀ ĐẶT LỊCH CHO HAIR SALON ROYAL ĐOÀN
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hoa; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử Website quản lý công việc cho trung tâm giải pháp và tích hợp hệ thống VNPT-IT
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HT-N
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngân; GVHD: Ths. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lady Borton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Knowledge Acquisition For Expert Systems 2nd ed
Năm XB:
1992 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
001.535 HA-A
|
Tác giả:
Anna Hart. |
Nội dung bao gồm: the nature of expertise, programs as experts...
|
Bản giấy
|
|
Knowledge modeling & expertise transfer : Proceedings of the first International Conference on Knowledge Modeling & Expertise Transfer, Sophia-Antipolis, French Riviera, France, April 22-24, 1991 /
Năm XB:
1991 | NXB: IOS Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 HE-A
|
Tác giả:
Herin-Aime, D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Krause's food & the nutrition care process
Năm XB:
2012 | NXB: St. Louis, Mo. Elsevier/Saunders
Số gọi:
615.854 MA-K
|
Tác giả:
[edited by] L. Kathleen Mahan, Sylvia Escott-Stump, and Janice L. Raymond |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kỹ năng viết câu : Sentence skills a book for writers /
Năm XB:
1996 | NXB: Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LA-J
|
Tác giả:
Langan John, Nguyễn Sanh Phúc ( biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|