Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Laboratory applications in microbiology a case study approach second edition
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
576 BA-C
|
Tác giả:
Barry Chess |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language production and interpretation: linguistic meets cognition
Năm XB:
2014 | NXB: Leiden
Số gọi:
006.3 ZE-H
|
Tác giả:
Henk Zeevat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình thiết kế trang Website có chức năng phân quyền và quản lý sản phẩm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phan Ngọc Sơn; GVHD TS Trần Cảnh Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình web bằng PHP 5.3 và cở sở dữ liệu MySQL 5.1 Tập 1
Năm XB:
2010 | NXB: Phương Đông,
Số gọi:
005.133 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Hữu Khang (chủ biên); Phương Lan hiệu đính. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Lập trình web bằng PHP 5.3 và cở sở dữ liệu MySQL 5.1 Tập 2
Năm XB:
2010 | NXB: Phương Đông,
Số gọi:
005.133 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Hữu Khang (chủ biên); Phương Lan hiệu đính. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Leading Cases in the Commercial Law of England and Scotland: Selected and Arranged in Systematic Order, With Notes
Năm XB:
2009 | NXB: Cornell University Library,
Từ khóa:
Số gọi:
343 RO-G
|
Tác giả:
Ross, George |
Originally published in 1854-58. This volume from the Cornell University Library's print collections was scanned on an APT BookScan and converted...
|
Bản giấy
|
|
LEXICAL AMBIGUITY IN ENGLISH POEMS WITH REFERENCE TO VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Đặng Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Thị Thu Hiền |
The study aims at identifying the lexical ambiguity, finding the typical
similarities and differences of lexical ambiguity in English...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
He Brookes, Ce Fraenkel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Life lessons from family vacations : trips that transform /
Năm XB:
2015 | NXB: Taylor Trade Publishing
Số gọi:
790.1 TO-R
|
Tác giả:
Rick Tocquigny, with Carla Tocquigny. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Linguistic features of prepositional phrases denoting position in English and Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Thi Linh; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
linguistic features of prepositional phrases denoting positions in english and vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Linh; GVHD: Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|