Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Linguistic features of the “Annoying” verb group in English and Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoang Diem Tuyet; Supervisor: Dr. Đặng Ngọc Hướng |
Research purposes: This study is an attempt to uncover the linguistic features of the English Annoying verbs: annoy, trouble, disturb, bother and...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
C. J. Brumfit & R. A. Carter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Literature and language teaching : a guide for teachers and trainers
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 LA-G
|
Tác giả:
Gillian Lazar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literature: Craft and Voice Tap 1, Fiction
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
800 NI-C
|
Tác giả:
Delbanco, Nicholas. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lore of Running : Discover the Science and Spirit of Running
Năm XB:
1991 | NXB: Leisure Press,
Từ khóa:
Số gọi:
820 NO-T
|
Tác giả:
Noakes, Tim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng : Basic English for Artchitecture and Construction /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Giao Thông Vận Tải
Số gọi:
428 QA-H
|
Tác giả:
Quang Hùng, Kỹ sư Tống Phước Hằng |
Các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và đọc hiểu tiếng Anh kiến trúc xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Luyện kỹ năng nói theo chủ đề : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 AL-L
|
Tác giả:
L.G Alexander, Monica C. Vincent, John Chapman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Management for productivity : = Transparency masters to accompany /
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658 SC-J
|
Tác giả:
Schermerhorn, John R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing knowledge assets, creativity and innovation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DO-L
|
Tác giả:
Dorothy A Leonard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mạng dịch vụ ảo: Xây dựng Website đặt tiệc trực tuyến cho nha hàng trăng tròn
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tú Anh, GS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mạng nơ ron tế bào chuẩn lai với giải thuật di truyền ứng dụng cho nhận dạng ảnh
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết Nhung; NHDKH PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan; TS. Đinh Tuấn Long |
Trong bối cảnh nhu cầu nhận dạng ảnh ngày càng cao, các mô hình trí tuệ nhân tạo truyền thống như mạng nơ ron tế bào (Cellular Neural Networks –...
|
Bản điện tử
|
|
Marketing for hospitality and tourism
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice Hall, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 PH-K
|
Tác giả:
Philip Kotler, John Bowen, James Makens |
Marketing for hospitality and tourism
|
Bản giấy
|