Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Một số giải pháp duy trì nguồn nhân lực tại Khách sạn O'Gallery Premier
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NI-H
|
Tác giả:
Ninh Thu Hoài; GVHD TS Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động PR trong khách sạn Nikko - Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Vân, Trương Thị Minh Hằng; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động PR trong khách sạn Nikko - Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tại Nhà hàng Cafe Promenade, Khách sạn Daewoo Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Khánh Linh; GVHD ThS Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Joan L. Mitchell, William B.Pennebaker, Chad E. Fogg... |
Gồm: Introduction, Overview of MPEG, MPEG coding principles...
|
Bản giấy
|
||
Music in theory and practice Volume II : = Workbook to accompany /
Năm XB:
2003 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
781 SA-M
|
Tác giả:
Saker, Marilyn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Natural Products from Plants
Năm XB:
2006 | NXB: CRC Press Taylor & Francis Group
Từ khóa:
Số gọi:
660.6
|
Tác giả:
Leland J. Cseke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
negative factors affecting attentiveness ability of fourth year english major in interpreting class at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
negative factors affecting attentiveness ability of fourth year english major in interpreting class at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Howard Demuth |
Bao gồm: Computation, Visualization, Programming...
|
Bản giấy
|
||
New Food Product Development from Concept to Market Place
Năm XB:
2011 | NXB: CRC Press
Số gọi:
641.3 GO-W
|
Tác giả:
Gordon W. Fuller |
New Food Product Development from Concept to Market Plac
|
Bản giấy
|
|
New Grammar practice : For Intermediate Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-E
|
Tác giả:
Elaine Walker, Steve Elsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|