Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu khả năng ức chế miễn dịch trên động vật của chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ mít dai Artocarpus Heterophyllus Lamk
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quang KHoát, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kiểm thử ứng dụng Web và áp dụng kiểm thử Website thư viện Dương Liễu
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật tấn công session hijacking và cách ngăn chặn trên hệ thống"xây dựng website bán hàng cho cửa hàng bán sản phẩm công nghệ axtronic"
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-A
|
Tác giả:
Đoàn Thị Ngọc Anh;GVHD:Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật tấn công XSS và cách ngăn chặn trên hệ thống "Xây dựng website bán hàng cho cửa hàng NIDAS SHOES
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Hà Phương; Ths. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp và thu nhận axit clavulanic từ xạ khuẩn Streptomyces clavuligerus trên thiết bị 100 lít
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Linh; NHDKH PGS.TS Tạ Thị Thu Thủy |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được điều kiện lên men (Nhiệt độ, tốc độ khuấy, nồng độ oxy, thời gian), hàm lượng dinh dưỡng (Nito, carbon và khoáng)...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu môi trường nôi cấy và đánh giá một số hoạt tính sinh học từ chủng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm và khả năng phân hủy sinh học 2,4,6-Trinitrotoluene của chủng vi khuẩn phân lập từ nguồn nước thải bị ô nhiễm thuốc nổ
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: Đặng Thị Cẩm Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân giống cây ban nhật (Hypericum Perforatum) bằng phương pháp In Vitro
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Châm. GVHD: Trần Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân giống in Vitrio và nuôi trồng phong lan vũ nữ ( Oncidium. Gowẻ Ramsey)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.0 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quy, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân in Vitro giống hoa phong lan Dendrobium Holyday Night First Love
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng Nhung, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro cây hoa cúc Pingpong
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Linh, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, THS. Đinh Trường Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro cây hoa thảm Thanh Tú ( Evolvulus pilosus)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-N
|
Tác giả:
Tăng Thị Thu Nhung,GVHD: Khất Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|