Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu nhân nhanh In Vitro giống chuối cavendish LH1
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Long Hoàng, GVHD: TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro giống hoa đồng tiền Nam Phi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-B
|
Tác giả:
Trịnh Quốc Bình, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phân lập và tuyển chọn một số chủng vi sinh vật lactobacillus có khả năng giảm axit uric trong máu ứng dụng làm probiotics hỗ trợ điều trị bệnh gout
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VO-M
|
Tác giả:
Võ Tuấn Minh; NHDKH: PGS.TS Tạ Thị Thu Thủy |
Tại Việt Nam tỉ lệ mắc bệnh gout đang gia tăng trong những năm gần đây Sự gia
tăng này được cho là do nhiều yếu tố, bao gồm thay đổi trong chế độ...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phân loại một số giống chè ( Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) Ở Việt anm bằng chỉ thị hình thái và chỉ thị phân tử Microsatellite
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thủy, GVHD: Lã Tuấn Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát sinh hình thái in vitro cây khoai tây Solanum Tuberosum L.
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà,GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quá trình lọc, kết tinh thu ERYTHRITOL từ dịch lên men các chủng nấm men MONILIELLA
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Hùng; TS Nguyễn Thị Minh Khanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình kiểm thử phần mềm và áp dụng kiểm thử Website quản lý bán hàng SAPO của công ty DKT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Trang; Th.S Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình nhân nhanh in vitro giống cây sa nhân tím amomum Longiligulare T.L.Wu
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Mỹ Hạnh, GVHD: PGS.TS Đỗ Năng Vịnh, TS Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy in Vitro lát cắt mỏng nu non các giống hoa đồng tiền kép
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tiến Thiết, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình sinh học tách chiết Chondroitin sulfate từ xương sụn cá đuối ( Dasyatis Kuhlii) và cá nhám (Carcharhinus Sorah) để ứng dụng trong y học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Sỹ Đạt,GVHD: Võ Hoài Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây Ngổ dại ( Enydra fluctuans Lour) để làm giảm Nitơ và photpho từ môi trường nước
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Vi Ngọc, GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng proteinase trong công nghệ sản xuất chitin từ vỏ tôm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hải, GVHD: TS.NCVC. Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|