Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Key answers to the exercises practice and progress : New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông, Bạch Thanh Minh, Bùi Thị Diễm Châu |
Giải bài tập trong quyển Practice and Progress - New concept English, có bổ sung phần tóm tắt ngữ pháp cần thiết
|
Bản giấy
|
|
Khảo sát khả năng ứng dụng thông tin vệ tinh trong việc điều hành hoạt động tàu thuyền trên biển
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Long; NHDKH TS Võ Yên Chương |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Với mục đích để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng thông tin vệ tinh vào các hoạt động liên lạc, điều hành tàu...
|
Bản điện tử
|
|
Khơi dòng lý thuyết lý luận phê bình trên đầ đổi mới văn hóa nghệ thuật
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb. Hội nhà văn,
Số gọi:
895.92209 PU-L
|
Tác giả:
Phương Lựu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kĩ thuật Repeater (Repeater Engineering)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Xuân Tiến; GVHD TS Lê Chí Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử Website bán mỹ phẩm cho cửa hàng Beauty Store
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học công nghệ,
Từ khóa:
Số gọi:
551.8 PH-T
|
Tác giả:
Phan Trọng Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Vũ Chấn Hưng |
Đề cập đến quy trình vận hành, cơ chế quản lý và thực thi các trương trình của hệ thống máy tính: các bus hệ thống, bộ nhớ trong bộ nhớ ngoài, kỹ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lady Borton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jane Austen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nancy C. Muir. |
Introduces the reader to the new storage options, Amazon content, and the power of Kindle Fire HD. Topics covered include the advantages of an...
|
Bản giấy
|
||
Kinetics of fast enzyme reactions : = Theory and Practice /
Năm XB:
1979 | NXB: Halsted Press
Từ khóa:
Số gọi:
547.758 HI-K
|
Tác giả:
Hiromi, Keitaro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kinetics of fast enzyme reactions : Theory and Practice /
Năm XB:
1979 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
547.758 KE-H
|
Tác giả:
Keitaro Hiromi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|