Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Improving reading skills for the first year students at the Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Tường; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving short-term memory in interpreting for the fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Phương Thảo; GCHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving the 10th grade students' reading abilities in English at a high school in Lang Son Province
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Liên; NHDKH: Supervisor: Dr. Dang Ngoc Huong |
The aim of the research was to ascertain: (1) the attitudes of the students toward the acquisition of reading comprehension skills; (2) the factors...
|
Bản điện tử
|
|
Improving vocabulary to develop reading skill for the freshmen at the faculty of english, HOU
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phùng Thị Minh Ngọc; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
In partial fulfillment of the requirement for obtaining the Master Degree of Art in Develop Economic
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-T
|
Tác giả:
Bui Thi Minh Tam, GVHD: Vu Hoang Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
increasing student's retention of vocabulary through meaningful practice in grades 12 at thach that high school
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hiền; GVHD: Trần Thị Lê Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Infants, toddlers , and caregivers: a curriculum of respectful, responsive, relationship-based care and education, ninth edition
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
362.712 GO-J
|
Tác giả:
Janet Gonzaled-Mena |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William L.Wolfe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Inside Political campaigns: chronicles-and lesons-from the trenches
Năm XB:
2011 | NXB: Rienner
Số gọi:
324.70973 Bo-R
|
Tác giả:
James R Bowers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Inside reading 2. The Academic Word List in Context
Năm XB:
2012 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
420 LA-Z
|
Tác giả:
Lawrence J. Zwier; Series Director: Cheryl Boyd Zimmerman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kent Richmond; Series Director: Cheryl Boyd Zimmerman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Insights and ideals : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh tập 3 /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 AC-P
|
Tác giả:
Lê Hoàng |
Cuốn sách này hướng dẫn luyện kỹ năng đọc tiếng anh
|
Bản giấy
|