Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Patricia, Ackert |
Insights and ideas
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Elaine Kirn, Pamela Hartmann |
Tuyển tập các bài đọc hiểu theo chủ đề, các bài tập ôn luyện sau mỗi bài và một số bài tập kèm thêm.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Elaine Kirn, Pamela Hartmann |
Tuyển tập các bài đọc hiểu theo chủ đề, các bài tập ôn luyện sau mỗi bài và một số bài tập kèm thêm.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Elaine Kirn, Pamela Hartmann |
Tuyển tập các bài đọc hiểu theo chủ đề, các bài tập ôn luyện sau mỗi bài và một số bài tập kèm thêm.
|
Bản giấy
|
||
Interface Culture 1st ed : How new technology transforms the way we create and communicate /
Năm XB:
1997 | NXB: HarperSanFrancisco
Từ khóa:
Số gọi:
004 JO-S
|
Tác giả:
Steven Johnson. |
Gồm 2 phần: Preface- Electric Speed; Conclusion- Infinity imagined
|
Bản giấy
|
|
International business : a new era
Năm XB:
1991 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 MA-N
|
Tác giả:
Matsuura, Nanshi F. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International restaurant english: communicating with international traveller
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall International (UK) Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 LE-K
|
Tác giả:
Leila Keane |
International restaurant english: communicating with international traveller
|
Bản giấy
|
|
Interpreting data : A first course in statistics /
Năm XB:
1989 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
511.42 AN-A
|
Tác giả:
Alan J.B. Anderson |
Nội dung bao gồm: Preface; Acknowledgements; Introduction...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
King, Robert H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction To Financial Investment
Năm XB:
1995 | NXB: Prentice Hall/Woodhead-Faukner Limited,
Số gọi:
332.6 RE-K
|
Tác giả:
Redhead, Keith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to mass communication : media literacy and culture /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
302.23 BA-S
|
Tác giả:
Stanley Baran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to operational research : The best of everything /
Năm XB:
1991 | NXB: Longman Scientific & Technical
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 UR-S
|
Tác giả:
Urry, Syd |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|