Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Introduction to pattern recognition and machine learning
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.4 MU-N
|
Tác giả:
M. Narasimha Murty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to software project management and quality assurance
Năm XB:
1993 | NXB: Mcgraw-Hill Book company
Số gọi:
005.1 IN-C
|
Tác giả:
Ince Darrel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Investigating chemistry: a forensic science perspective :
Năm XB:
2007 | NXB: W.H. Freeman,
Số gọi:
363.25 JO-M
|
Tác giả:
Johll, Matthew E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Keith A. Sverdrup, Raphael Kudela. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Investing in renewable energy : making money on green chip stocks /
Năm XB:
2008
Số gọi:
333.79 JE-S
|
Tác giả:
Jeff Siegel, Chris Nelder and Nick Hodge |
Author Jeff Siegel is the Managing Editor at Green Chip Stocks - an investment advisory service that forcuses on equities in the renwwable enery...
|
Bản giấy
|
|
Investment Made Easy: How to Make More of Your Money
Năm XB:
1994 | NXB: Orion,
Từ khóa:
Số gọi:
658.1 SL-J
|
Tác giả:
Slater, Jim |
There are several good primers which explain the rudiments of investment and the financial jargon. This book, however, takes the reader through...
|
Bản giấy
|
|
Irrational persistence : seven secrets that turned a bankrupt startup into a $231,000,000 business /
Năm XB:
2016 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
338.766458 IRR
|
Tác giả:
Dave Zilko |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IT and the east : How China and India are altering the future of technology and innovation /
Năm XB:
2007 | NXB: Gartner
Từ khóa:
Số gọi:
338.0640951 JA-M
|
Tác giả:
Popkin, James M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IT passport exam preparation book
Năm XB:
2009 | NXB: Information technology promotion agency
Số gọi:
005
|
|
Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
|
Bản giấy
|
|
Jane Eyre : Sách học tiếng Anh qua các tác phẩm văn học nổi tiếng /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 EY-J
|
Tác giả:
Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Juvenile delinquency : bridging theory to practice /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
364.36 MC-H
|
Tác giả:
Robert Hartmann McNamara. |
uvenile Delinquency: Bridging Theory to Practice brings together academic learning and practical exposure to real-life events in a way that...
|
Bản giấy
|
|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|