Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng và thực tiễn thực hiện tại quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 GI-N
|
Tác giả:
Giáp Thị Thanh Nhàn; NHDKH TS. Vũ Minh Tiến |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận về pháp luật BTXH nói chung và các chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng nói riêng; phân tích đánh giá về thực hiện...
|
Bản điện tử
|
|
Chế độ, chính sách đối với người lao động dôi dư do sắp xếp lại công ty nhà nước và cán bộ, công chức do tinh giảm biên chế
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.09597 CHE
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chiến thuật chiến lược quân sự Hồ Chí Minh
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
355.9597 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Hoàng Linh; Nguyễn Văn Dương (Sưu tầm và biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
341 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kiến thức về biến đổi câu Tiếng Anh : Sentence Transformation
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê, Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ chế giải quyết tranh chấp theo quy định của công ước Luật biển 1982 - Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
341 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quỳnh; ThS Phạm Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cổ lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 CA-C
|
Tác giả:
Cao Chư (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
664 NG-P
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa |
Trình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu,...
|
Bản giấy
|
|
Con đường tiếp cận lịch sử. 1, Con đường tiếp cận lịch sử /
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
959.7 TR-B
|
Tác giả:
Trần Lâm Biền |
Ông Trần Lâm Biền là người quê gốc ở Nam Định. Xứ Nam- Thành Nam có một truyền thuyết. Đại gia đình Trần Lâm vốn là họ Lâm. Vì một ai đó "khó nuôi"...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.4 LE-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Văn Tán (Chủ biên), GS.TS. Nguyễn Thị Hiền, TS. Hoàng Thị Lệ Hằng |
Trình bày toàn cảnh công nghệ sau thu hoạch rau quả và cấu trúc cấu tạo tế bào và thành phần của rau quả. Các nguyên lý chung bảo quản rau quả.
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chế biến thịt và thuỷ sản
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664.9 NG-L
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Tiến Lực |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chế biến thực phẩm
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664 LE-M
|
Tác giả:
Lê Văn Việt Mẫn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|