Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy hai loài nấm có tác dụng kháng ung thư: Nhộng trùng thảo- Cordyceps militaris ( L. ẽ Fr.) Link và Vân Chị - Coriolus versicolor ( L. ex Fr.)Quộl
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Quỳnh, GVHD: Nguyễn Lân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp kho dữ liệu trong SQL Server 2008 và áp dụng quản lý khách hàng cho Tổ chức Tài chính vi mô
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Trung; PGS.TS Đoàn Văn Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống truyền hình vệ tinh DVB-S2
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Văn Nam; PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hiệu quả của một số thuốc bảo vệ thực vật đối với sâu hại chính trên rau họ hoa thập tự ở vùng Hà Nội
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Thị Khánh Bình, GVHD: ThS Nguyễn Thị Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hình phạt trong luật hình sự Việt Nam dưới góc độ bảo vệ quyền con người : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia- Sự thật
Số gọi:
345.5970773 TR-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Trịnh Quốc Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng loại bỏ Crôm và Niken từ môi trường nước của cỏ Vetiver ( Vetiveria zizanioides L)
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Kiên, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển vận hành, duy trì vị trí và tư thế của vệ tinh trên quĩ đạo địa tĩnh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Quốc Chính, GVHD: TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật thông tin vệ tinh, thiết kế trạm mặt đất ứng dụng trong truyền hình kỹ thuật số
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DU-H
|
Tác giả:
Dương Chí Hiếu, GVHD: PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng khử nhiễu tín hiệu điện tim
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Văn Hòa, GVHD: TS Nguyễn Thúy Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật hệ thống Webserver trên hệ điều hành Linux ứng dụng tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.8 VU-H
|
Tác giả:
Th.S Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu người tiêu dùng : Những vấn đề về việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng ở Việt Nam
Năm XB:
2003 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
343 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn, Văn Trường |
Nghiên cứu người tiêu dùng những vấn đề việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng ở Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển du lịch cộng đồng tại vùng ven biển tỉnh Nam Định
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Trâm; TS Lê Văn Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|