Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
David Tse; Pramod Viswanath |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Further Ahead : A communication skills course for business English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah jones-Macziola; Greg White |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fuzzy logic with engineering applications
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 RO-T
|
Tác giả:
Timothy J. Ross. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fuzzy logic with engineering applications
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 RO-T
|
Tác giả:
Timothy J. Ross. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Genetically Engineered Crops: Experiences and Prospects : National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine.
Năm XB:
2016 | NXB: The National Academies Press,
Số gọi:
577.15 NAT
|
Tác giả:
National Academies of Sciences |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Genomics : Applications in Human Biology /
Năm XB:
2004 | NXB: Blackwell Publishing,
Số gọi:
660.6 SA-P
|
Tác giả:
Sandy B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Genomics and Proteomics : Principles, Technologies, and Applications
Năm XB:
201 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
572.86 TH-D
|
Tác giả:
Editors Devarajan Thangadurai, Jeyabalan Sangeetha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting the Message : A History of Communications
Năm XB:
1999 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
384 LAS
|
Tác giả:
Laszlo Solymar |
The past century has seen developments in communications technology that rival those in any other field of human activity. Significant advances are...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Nguyễn Đức Thắng (Chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Gia công khuôn với Pro Engineer và Rapidform Xor
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
670.285 TR-T
|
Tác giả:
TrươnTrương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|