Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Some strategies to develop reading skills for the first-year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Quynh Huong; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some strategies to improve listening skills for the first-year students at faculty of English Hanoi open University
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 KI-N
|
Tác giả:
Kiều Bích Ngọc; Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some Strategies to improve listening skills for the first-year students at faculty of English HaNoi open Univesrsity
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LI-N
|
Tác giả:
Kiều Thị Ngọc, GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Some suggestions to improve listening sub-skills for the third-year students at Faculty of English, HOU
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Trung; Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
some suggestions to overcome limitations in learning speaking skills for the second year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thủy Nguyệt; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some suggestions to overcome limitations in learning speaking skills for the second-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thủy Nguyệt; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some techniques to help fourth-year students at the faculty of English, Hanoi Open University to improve their English - Vietnamese translation skill
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Diệu Linh; Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Special Edition Using Java Server Pages and Servlets
Năm XB:
2000 | NXB: QUE
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 WU-M
|
Tác giả:
Mark Wutka |
Nội dung gồm: Basic java server pages, core components in- depth...
|
Bản giấy
|
|
Stranded shadow island : book 1: Forbidden Passage /
Năm XB:
2014 | NXB: Puffin Books
Từ khóa:
Số gọi:
813 PR-J
|
Tác giả:
Jeff Probst |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Strategic Management 4th ed, Creating competitive advantages : Creating competitive advantages /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
658.4 GR-D
|
Tác giả:
Dess, Lumpkin, Eisner. |
Bao gồm 4 phần: strategic analysis (phân tích chiến lược); strategic formulation (xây dựng chiến lược); strategic implementation (thực hiện chiến...
|
Bản giấy
|
|
strategies to improve english listening skills for the fourth - year students of english faculty at hanoi open university
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ly; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
strategies to improve english vocabulary through games for third - year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Đức Thắng; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|