Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống camera giám sát và ứng dụng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy Hà; NHDKH PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Trong cuốn luận văn này học viên đã tập trung nghiên cứu về hệ thống camera giám sát, tìm hiểu thuật toán của camera giám sát cũng như nghiên cứu...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho nhà máy sản xuất sữa chua
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung và phương pháp giảng dạy Tiếng Anh cơ bản dành cho sinh viên Đại học không chuyên ngữ hệ từ xa ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.0071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất sữa chua Hy Lạp tại Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lam Microcystic phân lập ở hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thu Thủy, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hà, CN. Trần Hải Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn và phân loại các chủng vi khuẩn đối kháng bệnh héo xanh lạc
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mỹ Hạnh. GVHD: Lê Như Kiểu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, xây dựng chương trinh du lịch tâm linh tại tỉnh Hưng Yên
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Trang; GVHD Th.S Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Diệp Tân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - nhân sự
Năm XB:
2007 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
352.3 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Đình Quyền , Ths. Trần Thu Thảo |
Cuốn sách gồm 3 phần: một số vấn đề về nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - nhân sự, hệ thống văn bản mới nhất về công tác tổ chức hành chính,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng cục du lịch Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
910.4 NGH
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Cuốn sách giới thiệu tiên chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS)-Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, thông tin chung, tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Thanh Thủy |
Đây là giáo trình nhằm cung cấp đầy đủ cho sinh viên Khoa văn hóa Du lịch nói riêng và sinh viên chuyên ngành nói chung nhũng kiến thức cơ bản về...
|
Bản giấy
|