Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
the guinness guide to better english : Luyện kỹ năng viết Tiếng Anh trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 GO-P
|
Tác giả:
Gooden, Philip |
Các hướng dẫn thực tế, sinh động giúp bạn cải tiến lối viết tiếng Anh...Các vấn đề về ngữ pháp, từ vựng, phép chấm câu và cách dùng.....
|
Bản giấy
|
|
The influence of culture on the process of translation
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-Q
|
Tác giả:
Trịnh Quý Quang, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assoc, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The language of business correspondence in english : Ngôn ngữ thư tín thương mại Tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
808.06665 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Đàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lexical minimum for the English beginners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-C
|
Tác giả:
Vu Huong Ngoc Cham, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thomas Hardy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The most interesting short stories in the worlds : Những truyện ngắn hay nhất thế giới /
Năm XB:
2004 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 HEN
|
Tác giả:
O. Henry; Nguyễn Thế Dương dịch |
Gồm những truyện ngắn bằng tiếng Anh và tiếng Việt, sau mỗi truyện đều có kèm theo bài tập Anh văn về các phần đọc hiểu, ngữ pháp, từ vựng
|
Bản giấy
|
|
The politeness in English greeting and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Minh, GVHD: Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The pre-stage when dealing with receptive skills
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Phương, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The preposituons "in(to)", out(of), up&down" to indicate directions in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoang Thu Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The reading teacher's book of lists : Grade K-2 /
Năm XB:
2006 | NXB: H Jossey-Bass
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 FY-E
|
Tác giả:
Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The relationship between culture, language, and society towards improving communication skills for the first year students at Faculty of English, HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Minh Thu, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|