Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Teach English a training course for teachers trainer's Handbook
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.2407 DO-A
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael A.Pyle, Mary Ellen Munoz Page ; Jerry Bobrow Ph. D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Peter Watcyn-Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Mạnh Tường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Phụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thời |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Đình Bình |
Cuốn sách này bao gồm những thành ngữ thông dụng nhất mà bất cứ người học Anh ngữ nào cũng cần phải nắm vững đề sử dụng trong giao tiếp hàng ngày...
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng : Dùng cho người đã và đang học tiếng Anh /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Thanh Hóa,
Số gọi:
428 DO-M
|
Tác giả:
Đoàn Minh; Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|