Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Hồng Hà , Đỗ Thanh Thuỷ chủ biên, ... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The agile marketer : Turning customer experience into your competitive advantage /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.802 SM-R
|
Tác giả:
Roland Smart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The alliance : Managing talent in the networked age /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3 HO-R
|
Tác giả:
Reid Hoffman, Ben Casnocha, Chris Yeh. |
For most of the 20th century, the relationship between employers and employees in the developed world was all about stability and lifetime loyalty....
|
Bản giấy
|
|
The application of green solvents in separation processes
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
660 FR-P
|
Tác giả:
Francisco Pena - Pereira |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The big pivot: Radically practical strategies for a hotter, scarcer, and more open world
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4083 AN-W
|
Tác giả:
Andrew S. Winston |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Năm XB:
1983 | NXB: Academic Press
Số gọi:
511.3 BU-A
|
Tác giả:
Alan Bundy |
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
|
Bản giấy
|
|
The contextual analysis of prison diary - first pafge of the diary'translated by aileen palmer and dang the binh in dell hymes'model of context
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-L
|
Tác giả:
Mai Quỳnh Ly; Ph.D Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The effects of group work activities on motivating English major freshmen in speaking lessons at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Huyền; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of memory strategy training on ESP students' vocalbulary acquisition. The case of eletronics and telecomunication students at FET- HOU
Năm XB:
2011 | NXB: Hanoi University
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Phuong Hoa, GVHD: Le Van Canh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The general thoeory of employment, interest, and money
Năm XB:
1953 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
330.15 JO-K
|
Tác giả:
John Maynard Keynes |
The general thoeory of employment, interest, and money
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lina Ching Chi Heng, Carlos Noronha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The innovator's solution: Creating and sustaining successful growth
Năm XB:
2003 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 CL-M
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|