Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The language of emotions; The case of Dalabon
Năm XB:
2014 | NXB: John Benjamins Publishing Company,
Số gọi:
499.15 PO-M
|
Tác giả:
Maia Ponsonnet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The little black book of innovation: How it works, how to do it
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 SC-A
|
Tác giả:
Scott D. Anthony |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The mathematics of financial models : Solving real-world problems with quantitative methods /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.0151 RA-K
|
Tác giả:
Kannoo Ravindran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The medici effect : What elephants and epidemics can teach us about innovation /
Năm XB:
2006 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 JO-F
|
Tác giả:
Frans Johansson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The medici effect : What elephants and epidemics can teach us about innovation /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 JO-F
|
Tác giả:
Frans Johansson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Train |
Bao gồm: Acknowledgment, foreword by senator claiborne pell...
|
Bản giấy
|
||
They snooze, you lose : The educator's guide to successful presentations /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BU-L
|
Tác giả:
Lynell Burmark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng dao dân tộc Tày
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.2 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho ứng dụng từ vựng tiếng anh cho trẻ en của trung tâm anh ngữ Ecorp trên mobile
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thị Khánh Ly; GVHD:TS Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế hệ thống mạng cho khoa điện tử Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LO-C
|
Tác giả:
Lò Hoàng CHung; GVHD: Ts. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mạng Lan cho cơ sở 1 - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thúy Hiền; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thịnh Tùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|