Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế và biểu hiện Trần Thị Hạnh Hiền của virus Lở mồm long móng Type O trong tế bào côn trùng Sf9
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hạnh Hiền; GVHDKH: PGS.TS Phạm Việt Cường |
Luận văn với mục đích Thiết kế và biểu hiện thành công cụm gen VP0, VP1-2A-VP3 của virus Lở mồm long móng Type O trong tế bào côn trùng Sf9 sử...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế và chế tạo mô hình thiết bị sản xuất bia phục vụ đào tạo chuyên ngành công nghệ sinh học. Mã số V2018-06 : Báo cáo Tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Văn Đạo |
Để góp phần nâng cao chất lượng của việc dạy và học của sinh viên chuyên ngành công nghệ sinh học tại trường đại học mở Hà Nội, chúng tôi đã đề...
|
Bản điện tử
|
|
Thiết kế vi mạch CMOS VLSI. Tập 2, Tin học và đời sống /
Năm XB:
2007 | NXB: Phương Đông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 TO-O
|
Tác giả:
Tống Văn On. |
Mô phỏng mạch điện; Thiết kế mạch tổ hợp; Thiết kế mạch tuần tự...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế vi mạch CMOS VLSI. Tập 3, Tin học và đời sống /
Năm XB:
2007 | NXB: Phương Đông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 TO-O
|
Tác giả:
Tống Văn On. |
Mô phỏng mạch điện; Thiết kế mạch tổ hợp; Thiết kế mạch tuần tự...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế, biểu hiện đoạn gen VP1 của virus Lở mồm long móng Type O trong E.coli và tinh sạch
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thành; GVHDKH: TS. Nguyễn Hoàng Dương, NCS. Nguyễn Phương Hoa |
Luận văn được nghiên cứu gồm 2 mục đích chính là: Tách dòng gen mã hóa protein vỏ VP1 của virus LMLM type O ở Việt Nam. Biểu hiện và tinh sạch gen...
|
Bản giấy
|
|
Thơ một chặng đường thơ ở hai đầu núi thơ vầng trăng quầng lửa thơ [Phạm Tiến Duật]
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.9221 PH-D
|
Tác giả:
Phạm, Tiến Duật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục Phần 1, Thống kê mô tả
Năm XB:
2001 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thiệu Tống. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Through the labyrinth : The truth about how women become leaders /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4092082 EA-H
|
Tác giả:
Alice H. Eagly, Linda L. Carli |
Is there still a glass ceiling? -- Where are the women leaders? -- Are men natural leaders? -- Do family responsibilities hold women back? -- Is...
|
Bản giấy
|
|
Thu nhận Cephalosporin C từ dịch lên men chủng Acremonium Chrysogenum 880
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Phương, GVHD: Hồ Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Donna C.McComas; Marilyn L. Satterwhite |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thúc đẩy hoạt động Marketing truyền thông xã hội tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Phương; PGS.TS Ngô Kim Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thực thi pháp luật môi trường trong lĩnh vực du lịch tại tỉnh Phú Thọ hiện nay
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Phương; NHDKH PGS.TS Lưu Ngọc Tố Tâm |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu: Mục đích nghiên cứu của đề tài là nhằm xác lập cơ sở khoa học và thực tiễn, những tồn tại...
|
Bản giấy
|