| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Influences of Vietnamese writing habits on the formality of English essays by second-year students at Faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Thảo; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information System, Management, Organization and Control : Smart Practice and Effects /
Năm XB:
2014 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 BA-D
|
Tác giả:
Daniela Baglieri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls
Năm XB:
2013 | NXB: ISO/IEC,
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 IS
|
Tác giả:
ISO |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Sandra Senft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Infotech – English for computer users
Năm XB:
2009 | NXB: Cambridge University Express,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ES-S
|
Tác giả:
Santiago Remacha Esteras |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Initiating service quality function deployment
Năm XB:
1995 | NXB: QFD Network
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 MA-G
|
Tác giả:
Mazur, Glenn H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Arline Burgmeier; Rachel Lange. Series Director: Cheryl Boyd Zimmerman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jennifer Bixby |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Scott Keagy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Inter-networking with TCP/IP Vol III : Client-Server Programming and Applications /
Năm XB:
2000 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
CO-D
|
Tác giả:
Douglas E. Comer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Spiceland, J. David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Intermediate Accounting : volume one /
Năm XB:
1998 | NXB: John Wiley & sons Canada Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
657 DO-K
|
Tác giả:
Donald E.Kieso, Jerry J.Weygandt, V.Bruce Irvine, W.Harold Silvester, Nicola M.Young |
Intermediate Accounting
|
Bản giấy
|