Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
555 món ăn Việt Nam: kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng
Năm XB:
2011 | NXB: Thống kê
Số gọi:
641.59597 NAM
|
Tác giả:
Trường Đại học Thương mại Hà Nội |
Giới thiệu 555 công thức và quy định chế biến các món ăn từ rau củ, quả, thủy sản, thịt gia súc, gia cầm, trứng, lương thực, bánh, mứt kẹo, nước...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lư Hội s.t., b.s. |
Giới thiệu khái quát về mảnh đất và con người Bến Tre. Cây dừa trong đời sống tinh thần, văn hoá của người dân Bến Tre. Vai trò của cây dừa trong...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình điện tử: Kỹ thuạt chế biến món ăn
Năm XB:
2005 | NXB: Công an nhân dân
Số gọi:
641.5 KTCB
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch, trường cao đẳng du lịch Hà Nội |
Trình bày khái quát về thực phẩm và kỹ thuật sơ chế; trang thiết bị, dụng cụ dùng trong nhà bếp; kỹ thuật cắt thái - tỉa hoa trang trí....
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Nghiệp vụ nấu ăn : Cách tiếp cận thực tế /
Năm XB:
2000 | NXB: Tổng cục du lịch,
Số gọi:
641.5 GIA
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Giới thiệu về nghiệp vụ nấu ăn; thực hành và quy trình làm bếp; nguyên lý và phương pháp nấu ăn; rau, mỳ và salat...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Nghiệp vụ nhà hàng : Cách tiếp cận thực tế /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
641.5 GIA
|
Tác giả:
Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch |
Giới thiệu món ăn đồ uống; sức khỏe, vệ sinh và an toàn trong công việc; chuẩn bị phục vụ; ký năng và kiến thức phục vụ đồ ăn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết, Uông Thị Toan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.071 LY-H
|
Tác giả:
Lý Lan Hương |
Giới thiệu 15 bài học tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn, trong mỗi bài có các phần hội thoại, ngữ pháp, từ vựng, nghe-nói-đọc-viết nhằm giúp...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống quản lý và hỗ trợ gọi món ăn bằng thiết bị cầm tay trong nhà hang Retro House
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị huyền Trang, Nguyễn Đăng Hà; GVHD: TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Đức Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Kiểm thử hệ thống Website và Chatbot gợi ý món ăn
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thuỷ; GVHD:ThS Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mắm prồhốc & những món ăn chế biến từ mắm prồhốc
Năm XB:
2011 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
392.3959786 TR-D
|
Tác giả:
Trần Dũng |
Trình bày khái quát về người Khmer và văn hoá Khmer Trà Vinh. Sơ lược vài nét về mắm Prồhốc và vai trò của mắm Prồhốc trong đời sống người Khmer...
|
Bản giấy
|