Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ A môn viết
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Điều kiện và cách thức nộp hồ sơ dự thi. Thang điểm và các bài thi. Nội dung thi và cách làm bài. Hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu. Đề thi mẫu và...
|
Bản giấy
|
|
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ B môn viết
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Điều kiện và cách thức nộp hồ sơ dự thi. Thang điểm và các bài thi. Nội dung thi và cách làm bài. Hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu. Đề thi mẫu và...
|
Bản giấy
|
|
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ C : Môn Viết /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Nội dung gồm: Điều kiện và cách thức nộp hồ sơ dự thi. Thang điểm và các bài thi. Nội dung thi và cách làm bài. Hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu. Đề...
|
Bản giấy
|
|
Đề thi môn Viết tiếng Anh trình độ B : Theo chương trình thi chứng chỉ Quốc gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428.076 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ cấp quốc gia tiếng anh : Pre-tests trình độ A /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels : Dùng cho các kì thi CCQG tiếng Anh của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ A
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2001 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ C
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh trình độ B tập 1 : Pretests
Năm XB:
1997 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh trình độ C tập 2 : Pretests
Năm XB:
1997 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|