Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Donna M. Booker, Dan L. Heitger, Thomas D. Schultz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The effects of English and Vietnamese culture on translation process
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien; GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of english and vietnamese culture on translation process : Những ảnh hưởng của văn hóa anh- việt trong quá trình dịch thuật /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of group work activities on motivating English major freshmen in speaking lessons at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Huyền; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of group work activities on motivating English major freshmen in speaking lessons at Hanoi Open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Huyen; GVHD: Luu Chi Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of the fourth-year English majors' reading habits on their translation performance - a case study at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hậu; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English noun phrase. The nature of linguistic categorization
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 KE-E
|
Tác giả:
Evelien Keizer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The essential guide to selecting and using core reading programs
Năm XB:
2010 | NXB: International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
372.4 DE-P
|
Tác giả:
Dewitz, Peter, 1948- | International Reading Association |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Essential review TOEFL test of English as a Language
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 MA-R
|
Tác giả:
Marilyn J. Rymniak; Gerald Kurlandski; K. Aaron Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The firetly effect : Build teams that capture creativity and catapult results /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4 KI-M
|
Tác giả:
Douglas, Kimberly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The gregg reference manual 10th ed, University of phoenix custom edition : A manual of style, grammar, usage, and formatting /
Năm XB:
2005 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
808.042 SA-W
|
Tác giả:
William A. Sabin. |
Included: grammar, usage and style, techniques and formats, references...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C.S. Forester |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|