Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The cell phone handbook: Everything you wanted to know about wireless telephony (but didn't know who or what to ask)
Năm XB:
1999 | NXB: Aegis Publishing Group, Ltd.
Từ khóa:
Số gọi:
384.5 PE-S
|
Tác giả:
Penelope Stetz |
This book will give you solid understanding of wireless technologies so you can make an informed pruchase decision the next time you buy wireless...
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp QSDĐ không gắn với tài sản trên đất theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn thành phố Bắc Giang
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Thịnh; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh |
Thế chấp là một biện pháp bảo đảm rất quan trọng trong hệ
thống các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Ở Việt Nam, thế chấp tài sản đã...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The compact Bedford introduction to literature
Năm XB:
2009 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 MI-M
|
Tác giả:
Meyer, Michael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The complete reference : Millennium Edition /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
004.678 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Năm XB:
1983 | NXB: Academic Press
Số gọi:
511.3 BU-A
|
Tác giả:
Alan Bundy |
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
|
Bản giấy
|
|
the difficulties and suggested solutions in translating human resources management terms from english to vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Giang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The eastern sea: Resources and Environment
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
577.7472 TA-V
|
Tác giả:
Vũ Trung Tạng |
Based on the abundant documents of national and international scientists, Vu Trung Tang has complied this book with the wish of introducing the...
|
Bản giấy
|